Mắt Lác (lé) là gì?
Mắt lác là tình trạng hai mắt không thẳng hàng, mỗi mắt nhìn về một hướng khác nhau. Bình thường, cả hai mắt sẽ phối hợp nhịp nhàng, tập trung vào cùng một điểm để tạo ra hình ảnh ba chiều và cảm nhận chiều sâu. Tuy nhiên, ở người bị lác, sự phối hợp này bị rối loạn, dẫn đến một mắt nhìn thẳng, trong khi mắt còn lại lệch vào trong (lác trong), lệch ra ngoài (lác ngoài), lệch lên trên (lác trên) hoặc lệch xuống dưới (lác dưới).
Nguyên nhân gây Mắt Lác (Lé) và Cơ chế Bệnh sinh:
Mắt lác có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, tác động đến sự phối hợp hoạt động của các cơ vận nhãn, thần kinh điều khiển hoặc các cấu trúc khác của mắt. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cơ chế bệnh sinh của chúng:
1. Tật Khúc xạ:
Cơ chế: Tật khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị không được điều chỉnh kịp thời có thể khiến mắt phải điều tiết quá mức để nhìn rõ. Điều này dẫn đến sự mất cân bằng cơ vận nhãn và gây ra lác mắt, thường là lác trong.
Ví dụ: Trẻ em bị viễn thị nặng có thể bị lác trong do phải điều tiết liên tục để nhìn rõ vật ở gần.
2. Yếu tố Di truyền:
Cơ chế: Mắt lác có thể di truyền trong gia đình. Nếu bố mẹ hoặc người thân bị lác mắt, nguy cơ con cái bị lác mắt sẽ cao hơn. Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của cơ vận nhãn hoặc thần kinh kiểm soát chuyển động mắt.
Ví dụ: Lác bẩm sinh thường có yếu tố di truyền.
3. Bệnh lý:
Cơ chế: Một số bệnh lý ảnh hưởng đến não, thần kinh hoặc mắt có thể gây lác mắt.
Ví dụ:
Đục thủy tinh thể: Làm giảm thị lực và ảnh hưởng đến sự phát triển thị giác, có thể gây lác mắt ở trẻ em.
Bệnh võng mạc: Tổn thương võng mạc có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền tín hiệu hình ảnh đến não, gây lác mắt.
Hội chứng Down: Thường đi kèm với các vấn đề về cơ mắt và thần kinh, dẫn đến nguy cơ lác mắt cao hơn.
Tổn thương não: Chấn thương, đột quỵ hoặc khối u não có thể ảnh hưởng đến vùng não kiểm soát chuyển động mắt, gây lác liệt.
4. Vấn đề về cơ mắt:
Cơ chế: Các cơ vận nhãn chịu trách nhiệm cho chuyển động của mắt. Nếu một hoặc nhiều cơ bị yếu, liệt hoặc mất cân bằng, mắt có thể bị lác.
Ví dụ:
Lác liệt: Do tổn thương thần kinh chi phối cơ vận nhãn, dẫn đến liệt cơ và mắt không thể di chuyển theo hướng nhất định.
Lác cơ năng: Do yếu cơ hoặc mất cân bằng cơ vận nhãn, không liên quan đến tổn thương thần kinh.
5. Các yếu tố khác:
Sinh non: Trẻ sinh non có nguy cơ mắc các vấn đề về mắt, bao gồm cả lác mắt, cao hơn.
Dị tật bẩm sinh: Một số dị tật bẩm sinh về mắt hoặc cấu trúc xương quanh mắt có thể gây lác mắt.
Stress, mệt mỏi: Có thể làm tăng nguy cơ lác mắt ngắt quãng ở những người có sẵn yếu tố nguy cơ.
Phân loại mắt lác
Mắt lác có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, dựa vào các yếu tố như:
1.Theo hướng lệch của mắt:
Lác trong (Esotropia): Mắt lệch vào trong, hướng mũi. Đây là dạng lác phổ biến nhất, thường xuất hiện ở trẻ nhỏ.
Lác ngoài (Exotropia): Mắt lệch ra ngoài, hướng thái dương.
Lác dọc (Hypertropia & Hypotropia): Một mắt hướng lên trên (hyper) hoặc xuống dưới (hypo) so với mắt còn lại.
2. Theo thời gian xuất hiện:
Lác liên tục (Constant strabismus): Mắt lệch liên tục, mọi lúc.
Lác ngắt quãng (Intermittent strabismus): Mắt chỉ lệch trong một số trường hợp nhất định, ví dụ như khi mệt mỏi hoặc tập trung nhìn gần.
3. Theo nguyên nhân gây lác:
Lác liệt (Paralytic strabismus): Do tổn thương thần kinh chi phối các cơ vận nhãn, dẫn đến mất khả năng kiểm soát vận động của mắt.
Lác cơ năng (Nonparalytic strabismus): Nguyên nhân không phải do tổn thương thần kinh, có thể do tật khúc xạ, yếu cơ mắt, hoặc các vấn đề khác.
4. Theo lứa tuổi xuất hiện:
Lác ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Thường là lác bẩm sinh hoặc lác điều tiết.
Lác ở người lớn: Thường do các vấn đề về thần kinh, cơ mắt, hoặc bệnh lý toàn thân.
5. Phân loại chi tiết hơn:
Ngoài các loại lác chính trên, còn có một số loại lác khác, như:
Lác hội tụ (Convergence insufficiency): Khó khăn trong việc tập trung hai mắt vào một điểm gần, thường gây khó khăn khi đọc sách.
Lác phân kỳ (Divergence excess): Mắt có xu hướng lệch ra ngoài khi nhìn xa.
Lác giả (Pseudostrabismus): Tình trạng trông như bị lác mắt do cấu trúc khuôn mặt, nhưng thực tế hai mắt vẫn thẳng hàng.
Lưu ý: Việc chẩn đoán và phân loại lác mắt cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt.
Các phương pháp và cách chẩn đoán mắt lác (lé):
Việc chẩn đoán mắt lác cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mắt thông qua các bước kiểm tra toàn diện. Dưới đây là các phương pháp và cách chẩn đoán mắt lác phổ biến:
Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng:
Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng, thời gian xuất hiện lác mắt, tiền sử bệnh của bản thân và gia đình…
Kiểm tra thị lực: Đánh giá thị lực của từng mắt và cả hai mắt.
Kiểm tra khả năng phối hợp hai mắt: Đánh giá khả năng hai mắt cùng nhìn vào một điểm.
Kiểm tra phản xạ ánh sáng đồng tử: Đánh giá phản ứng của đồng tử khi có ánh sáng chiếu vào.
Kiểm tra vận động nhãn cầu: Đánh giá khả năng di chuyển của mắt theo các hướng khác nhau.
Kiểm tra đáy mắt: Đánh giá tình trạng võng mạc, dây thần kinh thị giác và các cấu trúc khác của mắt.
Các xét nghiệm chuyên sâu:
Kiểm tra khúc xạ: Xác định tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị)
Kiểm tra độ lệch của mắt (Cover test): Đo lường mức độ lệch của mắt lác.
Kiểm tra góc lác (Hirschberg test): Xác định hướng và mức độ lệch của mắt bằng cách quan sát vị trí phản xạ ánh sáng trên giác mạc.
Kiểm tra khả năng nhìn 3D (Stereopsis test): Đánh giá khả năng cảm nhận chiều sâu của hai mắt.
Chụp ảnh đáy mắt: Ghi lại hình ảnh đáy mắt để phát hiện các bất thường.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI): Nếu nghi ngờ có tổn thương não hoặc thần kinh.
Chẩn đoán phân biệt:
Lác giả (Pseudostrabismus): Trông như bị lác mắt do cấu trúc khuôn mặt, nhưng thực tế hai mắt vẫn thẳng hàng.
Lác ẩn (Phoria): Hai mắt thẳng hàng khi nhìn tập trung, nhưng có xu hướng lệch khi mắt mệt mỏi hoặc không tập trung.
Lưu ý:
Việc lựa chọn các phương pháp chẩn đoán phù hợp phụ thuộc vào tuổi tác, triệu chứng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Chẩn đoán chính xác mắt lác là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả.
Bên cạnh các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu, bác sĩ cũng có thể sử dụng một số cách đơn giản để phát hiện dấu hiệu lác mắt:
Quan sát mắt trẻ khi nhìn vào một vật thể: Xem hai mắt có thẳng hàng hay không.
Chụp ảnh trẻ với đèn flash: Quan sát vị trí phản xạ ánh sáng trên đồng tử của hai mắt.
Quan sát trẻ khi chơi: Xem trẻ có nghiêng đầu, nheo mắt hoặc che một mắt khi nhìn hay không.
Nếu bạn nghi ngờ con mình hoặc bản thân bị lác mắt, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Các phương pháp điều trị mắt lác (lé) hiện nay:
Mục tiêu của việc điều trị mắt lác (lé) là cải thiện thị lực, phục hồi khả năng phối hợp hai mắt và đạt được thẩm mỹ tốt nhất. Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào loại lác, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị mắt lác phổ biến:
1.Điều trị không phẫu thuật:
Kính đeo mắt:
Kính có thể điều chỉnh tật khúc xạ như cận thị, viễn thị hoặc loạn thị, góp phần cải thiện lác.
Kính lăng trụ có thể bẻ cong ánh sáng giúp mắt nhìn thẳng hơn.
Che mắt (bịt mắt):
Bịt mắt khỏe để mắt lác hoạt động nhiều hơn, cải thiện thị lực và sự phối hợp của hai mắt.
Mục đích: Giúp điều chỉnh tật khúc xạ (cận thị, viễn thị, loạn thị), hỗ trợ hai mắt thẳng hàng và cải thiện thị lực.
Áp dụng cho: Lác điều tiết do tật khúc xạ, lác cơ năng nhẹ.
Bài tập mắt:
Mục đích: Tăng cường sức mạnh cơ mắt, cải thiện khả năng phối hợp hai mắt và kiểm soát lác mắt.
Áp dụng cho: Lác hội tụ, lác phân kỳ, lác cơ năng.
Các bài tập phổ biến:
Bài tập bút chì: Nhìn theo đầu bút chì di chuyển từ xa đến gần.
Bài tập Brock string: Nhìn theo các hạt cườm trên dây treo theo nhiều hướng khác nhau.
Bài tập máy tính: Sử dụng các phần mềm chuyên dụng để thực hiện các bài tập mắt.
Che mắt:
Mục đích: Buộc não bộ sử dụng mắt lác, giúp cải thiện thị lực cho mắt yếu và ngăn ngừa amblyopia.
Áp dụng cho: Trẻ em bị lác mắt kèm theo amblyopia.
Lưu ý: Việc che mắt cần được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, thời gian che mắt phụ thuộc vào mức độ amblyopia.
Thuốc nhỏ mắt:
Một số loại thuốc nhỏ mắt có thể được sử dụng để làm giãn đồng tử, giúp cải thiện lác tạm thời.
Mục đích: Giúp làm mờ tạm thời thị lực của mắt khỏe, buộc não bộ sử dụng mắt lác.
Áp dụng cho: Trẻ em bị lác nhẹ.
Tiêm Botox:
Mục đích: Tiêm Botox vào cơ vận nhãn để làm yếu cơ và điều chỉnh vị trí của mắt.
Áp dụng cho: Lác cơ năng nhỏ, lác liệt do liệt dây thần kinh số VI.
2. Phẫu thuật mắt lác:
Mục đích: Can thiệp vào cơ vận nhãn để điều chỉnh vị trí của mắt, giúp hai mắt thẳng hàng và cải thiện thị lực.
Áp dụng cho: Lác cơ năng vừa và nặng, lác liệt không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
Các kỹ thuật phẫu thuật phổ biến:
Cắt ngắn cơ (Resection): Cắt ngắn cơ vận nhãn để tăng sức kéo của cơ.
Lùi cơ (Recession): Di chuyển vị trí bám của cơ ra xa nhãn cầu để giảm sức kéo của cơ.
Gấp cơ (Folding): Gấp cơ vận nhãn để tăng sức kéo của cơ.
3. Điều trị bằng Đông y:
Đông y: Sử dụng các bài thuốc, châm cứu, bấm huyệt… để điều hòa khí huyết, tăng cường sức mạnh cơ mắt và cải thiện thị lực.
Vật lý trị liệu: Sử dụng các bài tập, kích thích điện… để cải thiện chức năng cơ mắt và thần kinh.
Lưu ý:
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cần được bác sĩ chuyên khoa mắt quyết định dựa trên tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại lác, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
Bên cạnh việc điều trị y khoa, người bị lác mắt cần được hỗ trợ về mặt tâm lý và xã hội để tự tin hòa nhập cộng đồng.
Biến chứng (Ảnh hưởng) do Mắt Lác gây ra:
Mắt lác không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra nhiều biến chứng về thị lực và sức khỏe tâm lý. Dưới đây là các biến chứng phổ biến do mắt lác gây ra:
Nhìn đôi (Diplopia): Đây là biến chứng phổ biến nhất của mắt lác. Do hai mắt không nhìn vào cùng một điểm, não bộ nhận được hai hình ảnh khác nhau, gây ra hiện tượng nhìn đôi. Nhìn đôi có thể gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe, chơi thể thao…
Mất thị lực hai mắt (Amblyopia): Còn được gọi là “mắt lười”, xảy ra khi não bộ ức chế hình ảnh từ mắt lác để tránh nhìn đôi. Dẫn đến mắt lác bị giảm thị lực, thậm chí mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Amblyopia thường gặp ở trẻ em, khi hệ thống thị giác đang phát triển.
Mất khả năng nhìn 3D: Do hai mắt không phối hợp, người bị lác mắt khó khăn trong việc cảm nhận chiều sâu. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động đòi hỏi thị giác 3D như bắt bóng, lái xe, phẫu thuật…
Ảnh hưởng đến tâm lý và xã hội: Người bị lác mắt có thể cảm thấy tự ti, mặc cảm về ngoại hình, ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội, học tập và công việc. Trẻ em bị lác mắt có thể bị bạn bè trêu chọc, dẫn đến tự kỷ, trầm cảm.
Nhức đầu, mỏi mắt: Do mắt phải điều tiết quá mức để nhìn rõ, người bị lác mắt có thể bị nhức đầu, mỏi mắt, đặc biệt là sau khi đọc sách, làm việc trên máy tính…
Giảm khả năng tập trung: Nhìn đôi, mỏi mắt, nhức đầu có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, học tập và làm việc của người bị lác mắt.
Tăng nguy cơ tai nạn: Mất thị lực, nhìn đôi, giảm khả năng nhìn 3D có thể làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông, tai nạn lao động…
Lưu ý:
Mức độ nghiêm trọng của biến chứng phụ thuộc vào loại lác, mức độ lệch của mắt, tuổi khởi phát và thời gian điều trị.
Việc điều trị mắt lác kịp thời có thể giúp ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu lác mắt, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa mắt để được thăm khám và điều trị kịp thời.